HỘI ĐỒNG XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC |
|
|
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
TRƯỜNG MẦM NON ĐỒNG XANH |
|
|
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2017
CỦA TRƯỜNG MẦM NON ĐỒNG XANH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Họ và tên thí sinh |
Ngày sinh |
Trình độ chuyên môn |
Chuyên ngành |
Ngoại ngữ |
Tin học |
Chứng chỉ khác |
Hộ khẩu thường trú |
Chức danh nghề nghiệp
đăng ký dự tuyển |
Nam |
Nữ |
Vị trí đăng ký dự tuyển |
Tên chức danh nghề nghiệp |
Mã số |
1 |
Bùi Thị Huỳnh Như |
|
8/7/1993 |
Trung cấp |
Giáo dục Mầm non |
Anh văn B |
A |
|
484 Bình Lợi-Bình Khánh-Cần Giờ |
Giáo viên Mầm non |
Giáo viên Mầm non |
V.07.02.06 |
2 |
Nguyễn Thị Như Uyên |
|
29/9/1977 |
Trung cấp |
Văn thư-lưu trữ |
Anh văn Đại học |
A |
TCSPMN, TCCT-HC, sơ cấp Kế toán |
84/3 khu phố 1, phường Phú Mỹ, Quận 7 |
Nhân viên VT-LT |
Nhân viên VT-LT |
|
3 |
Trương Thị Kiều Oanh |
|
23/10/1990 |
Đại học |
Giáo dục Mầm non |
Anh văn B |
A |
|
228B ấp 1 xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè |
Giáo viên Mầm non |
Giáo viên Mầm non |
V.07.02.04 |
4 |
Trần Thị Mỹ Ngân |
|
24/12/1994 |
Trung cấp |
Giáo dục Mầm non |
Anh văn B |
A |
|
116/19/15 Khu phố 5 Thị Trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè |
Giáo viên Mầm non |
Giáo viên Mầm non |
V.07.02.06 |
5 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
|
25/11/1996 |
Cao đẳng |
Giáo dục Mầm non |
Anh văn B |
A |
|
54/2 ấp 5 xã Phú Xuân-Nhà Bè |
Giáo viên Mầm non |
Giáo viên Mầm non |
V.07.02.05 |
6 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
|
11/7/1988 |
Cao đẳng |
Giáo dục Mầm non |
Anh văn B |
A |
|
Bình Trường-Bình Khánh-Cần Giờ |
Giáo viên Mầm non |
Giáo viên Mầm non |
V.07.02.05 |
7 |
Huỳnh Thị Kim Hồng |
|
19/9/1996 |
Trung cấp |
Giáo dục Mầm non |
Anh văn B |
A |
|
110 Bình Trường-Bình Khánh-Cần Giờ |
Giáo viên Mầm non |
Giáo viên Mầm non |
V.07.02.06 |
8 |
Nguyễn Lương Bích Hải |
|
16/12/1997 |
Trung cấp |
Giáo dục Mầm non |
Anh văn B |
A |
|
84/7 ấp 3 xã Hiệp Phước-Nhà Bè |
Giáo viên Mầm non |
Giáo viên Mầm non |
V.07.02.06 |
9 |
Lê Thị Phương Thảo |
|
9/10/1984 |
Đại học |
Giáo dục Mầm non |
Anh văn B |
A |
|
252 ấp 2 xã Long Thới-Nhà Bè |
Giáo viên Mầm non |
Giáo viên Mầm non |
V.07.02.04 |
10 |
Nguyễn Thị Cẩm Yên |
|
20/4/1996 |
Trung cấp |
Giáo dục Mầm non |
Anh văn B |
A |
|
1551A ấp 3 xã Hiệp Phước-Nhà Bè |
Giáo viên Mầm non |
Giáo viên Mầm non |
V.07.02.06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng danh sách có 10 (mười ) người. |
|
|
|
|
|
Nhà Bè, ngày 22 tháng 8 năm 2016 |
Người lập biểu |
|
|
|
|
|
|
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG |